Có 4 kết quả:

其間 qí jiān ㄑㄧˊ ㄐㄧㄢ其间 qí jiān ㄑㄧˊ ㄐㄧㄢ齊肩 qí jiān ㄑㄧˊ ㄐㄧㄢ齐肩 qí jiān ㄑㄧˊ ㄐㄧㄢ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) in between
(2) within that interval
(3) in the meantime

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) level with one's shoulders
(2) (of two people) both the same height

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) level with one's shoulders
(2) (of two people) both the same height

Bình luận 0