Có 4 kết quả:
其間 qí jiān ㄑㄧˊ ㄐㄧㄢ • 其间 qí jiān ㄑㄧˊ ㄐㄧㄢ • 齊肩 qí jiān ㄑㄧˊ ㄐㄧㄢ • 齐肩 qí jiān ㄑㄧˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in between
(2) within that interval
(3) in the meantime
(2) within that interval
(3) in the meantime
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in between
(2) within that interval
(3) in the meantime
(2) within that interval
(3) in the meantime
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) level with one's shoulders
(2) (of two people) both the same height
(2) (of two people) both the same height
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) level with one's shoulders
(2) (of two people) both the same height
(2) (of two people) both the same height
Bình luận 0